-
- Tổng tiền thanh toán:

Chỉ số SPF và PA là gì? Cách đọc đúng và chọn chuẩn cho từng loại da
Tác giả: Hatrang Ngày đăng: 23/06/2025
Chỉ số SPF và PA là gì? Cách đọc đúng và chọn chuẩn cho từng loại da
1. Chỉ số SPF và PA là gì?
Khi lựa chọn kem chống nắng, bạn sẽ thường thấy các ký hiệu SPF và PA trên bao bì. Đây là 2 chỉ số quan trọng thể hiện khả năng bảo vệ da khỏi tia UV – nguyên nhân chính gây lão hóa, nám, sạm và ung thư da.
SPF là gì?
SPF (Sun Protection Factor) là chỉ số đo khả năng chống tia UVB – loại tia gây cháy nắng, bỏng rát và tổn thương bề mặt da.
-
Ví dụ: SPF 30 nghĩa là da bạn được bảo vệ khỏi tia UVB gấp 30 lần so với khi không dùng kem chống nắng.
-
Mỗi đơn vị SPF tương đương 10–15 phút bảo vệ, nên SPF 30 bảo vệ da khoảng 300–450 phút (5–7 tiếng) trong điều kiện lý tưởng.
Lưu ý: Thời gian bảo vệ thực tế còn phụ thuộc vào mồ hôi, nước, lượng kem thoa và hoạt động ngoài trời.
PA là gì?
PA (Protection Grade of UVA) là chỉ số đo khả năng chống tia UVA – loại tia xuyên sâu vào lớp hạ bì, gây lão hóa da, nám, tàn nhang, và tổn thương DNA.
-
PA+ : Khả năng chống UVA thấp
-
PA++ : Khả năng chống UVA vừa phải
-
PA+++ : Khả năng chống UVA cao
-
PA++++ : Khả năng chống UVA rất cao
Tia UVA có thể xuyên qua kính, nên ngay cả khi ngồi trong văn phòng, xe hơi, hoặc ở nhà gần cửa sổ – da bạn vẫn cần được bảo vệ.
2. Cách đọc đúng chỉ số SPF và PA
Để sử dụng kem chống nắng hiệu quả, bạn cần hiểu cách kết hợp SPF và PA phù hợp với hoàn cảnh và loại da:
Mức độ tiếp xúc nắng | SPF đề xuất | PA đề xuất |
---|---|---|
Làm việc trong nhà, ít ra nắng | SPF 15–30 | PA+ đến PA++ |
Làm việc văn phòng gần cửa sổ | SPF 30–50 | PA+++ |
Đi lại ngoài trời hằng ngày | SPF 30–50 | PA+++ đến PA++++ |
Hoạt động ngoài trời, đi biển, thể thao | SPF 50+ | PA++++ |
3. Cách chọn kem chống nắng chuẩn cho từng loại da
Đừng chỉ nhìn vào chỉ số cao là tốt! Mỗi loại da cần một loại kem chống nắng riêng biệt, phù hợp với đặc tính da.
a. Da dầu, da mụn
-
Chỉ số phù hợp: SPF 30–50, PA+++
-
Nên chọn: Dạng gel, sữa, lotion hoặc dạng xịt.
-
Lưu ý: Không chứa dầu (oil-free), không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic), thấm nhanh.
b. Da khô
-
Chỉ số phù hợp: SPF 30–50, PA+++
-
Nên chọn: Dạng cream, có bổ sung thành phần dưỡng ẩm như hyaluronic acid, glycerin, ceramide…
c. Da nhạy cảm
-
Chỉ số phù hợp: SPF 30–50, PA+++
-
Nên chọn: Kem chống nắng vật lý (chứa Zinc Oxide hoặc Titanium Dioxide), không cồn, không hương liệu, không paraben.
d. Da sau điều trị, da nám hoặc dùng treatment (Retinol, AHA/BHA)
-
Chỉ số phù hợp: SPF 50+ và PA++++
-
Nên chọn: Kem chống nắng chuyên biệt cho da phục hồi, có khả năng bảo vệ toàn diện, đồng thời chứa thêm các thành phần làm dịu và phục hồi da như vitamin E, allantoin, centella asiatica (rau má)...
4. Một vài lưu ý quan trọng khi dùng kem chống nắng
-
Thoa lượng đủ: Khoảng 1–1.5ml cho toàn mặt (~2 đốt ngón tay).
-
Thoa lại sau mỗi 2–4 tiếng, đặc biệt nếu ra mồ hôi, đi bơi hoặc hoạt động ngoài trời.
-
Sử dụng ngay cả khi trời âm u hoặc ở trong nhà.
-
Kết hợp che chắn vật lý như mũ, kính râm, khẩu trang để tăng hiệu quả.
Kết luận: Đọc đúng chỉ số – Chọn đúng kem chống nắng là cách yêu da mỗi ngày
Hiểu đúng chỉ số SPF và PA là gì sẽ giúp bạn lựa chọn kem chống nắng phù hợp, bảo vệ làn da khỏi tác hại âm thầm từ tia UV – nguyên nhân hàng đầu khiến da lão hóa sớm, nám sạm và tổn thương.
Dù bạn thuộc loại da nào, hãy coi việc dùng kem chống nắng mỗi ngày như đánh răng – không thể thiếu!